首狩り
くびかり くびがり「THỦ THÚ」
☆ Danh từ
Việc săn đầu người; săn người tài; săn chất xám
首狩
り
族
Những người săn chất xám
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

くびかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くびかり
首狩り
くびかり くびがり
việc săn đầu người
くびかり
công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi
Các từ liên quan tới くびかり
雁首 がんくび かりくび カリくび
vật có hình dang như cổ con ngỗng (đặc biệt là đầu dương vật)
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...)
sự ngạc nhiên
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
tê tê (như bị điện giật)
black mold
man's stiff sash