くり下がり
くりさがり
(tính chất) bắc cầu
くり下がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くり下がり
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
くり下がる くりさがる
to be borrowed (of a number in subtraction)
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
ズボンした ズボン下
quần đùi
尻下がり しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống
御下がり おさがり ごさがり
sự đi xuống, sự rủ xuống,...
前下がり まえさがり ぜんさがり
đối diện phần thấp