Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻下がり
しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
尻上がり しりあがり
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
尻がる しりがる
thiếu suy nghĩ, không thấu đáo
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
「KHÀO HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích