尻上がり しりあがり
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
尻がる しりがる
thiếu suy nghĩ, không thấu đáo
尻取り しりとり
Chơi nối chữ; đội mũ những câu thơ
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu