取り下げる
とりさげる
Thu hồi
Hủy bỏ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Rút lại

Từ đồng nghĩa của 取り下げる
verb
Bảng chia động từ của 取り下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り下げる/とりさげるる |
Quá khứ (た) | 取り下げた |
Phủ định (未然) | 取り下げない |
Lịch sự (丁寧) | 取り下げます |
te (て) | 取り下げて |
Khả năng (可能) | 取り下げられる |
Thụ động (受身) | 取り下げられる |
Sai khiến (使役) | 取り下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り下げられる |
Điều kiện (条件) | 取り下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り下げいろ |
Ý chí (意向) | 取り下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り下げるな |
取り下げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り下げる
取り下げ とりさげ
rút lại, thu hồi, hủy bỏ
下取り したどり
sự đổi cũ lấy mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
取下げ とりさげ
sự rút khỏi, sự rút lại, sự rút quân, sự rút lui
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
天下取り てんかとり
sự cai trị toàn bộ đất nước.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).