堀り抜く
ほりぬく「QUẬT BẠT」
Đào, khai quật

堀り抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堀り抜く
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
くり抜く くりぬく
khai quật; đào; moi móc
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
釣り堀 つりぼり
ao câu cá.