Các từ liên quan tới くるくるダイヤル ザ・ゴリラ
khỉ độc
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
mountain gorilla
くるくる クルクル
hay thay đổi; biến đổi liên tục
西ゴリラ にしゴリラ ニシゴリラ
khỉ đột phía Tây (là một loài khỉ lớn và là loài có số lượng lớn nhất chi Gorilla)
東ゴリラ ひがしゴリラ ヒガシゴリラ
khỉ đột phía đông
ダイヤル ダイアル ダイヤル
nút xoay chọn chương trình
vài, riêng, cá nhân; khác nhau
leo lét.