東ゴリラ
ひがしゴリラ ヒガシゴリラ「ĐÔNG」
☆ Danh từ
Khỉ đột phía đông

東ゴリラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東ゴリラ
khỉ độc
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
mountain gorilla
西ゴリラ にしゴリラ ニシゴリラ
khỉ đột phía Tây (là một loài khỉ lớn và là loài có số lượng lớn nhất chi Gorilla)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.