Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くればいいのに
ink-pad case
cực kỳ, khác thường
バイクに乗る ばいくにのる
lái xe.
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách
何れの場合においても いずれのばあいにおいても
trong mọi trường hợp; trong bất cứ trường hợp nào
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
言いにくい いいにくい
khó nói.
梅肉 ばいにく
shredded dried plum, plum pulp