Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒あざ
くろあざ
bớt đen
black mole
黒痣
đê chắn sóng đen
ざあざあ
ào ào; rào rào
ざくろ鼻 ざくろばな
rhinophyma, red swollen nose (often associated with alcoholism)
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
様あ見ろ ざまあみろ
Giúp bạn đúng, đáng đời mày
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.
赤あざ あかあざ
vết bầm đỏ
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
あざお あざお
cám ơn