Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
くろあざ
black mole
鼻くそ はなくそ
cứt mũi.
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.
ろうざいく
thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê, vanh ở Pa, ri)
鼻 はな
mũi.
鼻につく はなにつく
cảm giác khó chịu
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi