くんこ
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
Sự luận bình, sự giải thích

くんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くんこ
くんこ
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu
訓詁
くんこ
Giải thích từng phần chữ cái và cụm từ thay vì nghĩ về ý nghĩa chung của câu văn
Các từ liên quan tới くんこ
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
chú giải học; huấn hỗ học
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
訓告 くんこく
lời khiển trách; sự cảnh cáo
君国 くんこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
薫香 くんこう
hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng.
勲功 くんこう
sự ban chức tước; sự phong sắc
訓詁学 くんこがく
chú giải học; huấn hỗ học