こくんこくん
コクンコクン
Nodding deeply
☆ Trạng từ thêm と
Glugging, drinking deeply

こくんこくん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こくんこくん
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
chú giải học; huấn hỗ học
vải lanh Hà lan, rượu trắng Hà lan
dư luận, công luận
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, rượu bổ