Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くノ一忍法
くノ一 くのいち
Ninja nữ
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.