具
ぐ「CỤ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Dụng cụ
防音保護具
(
耳
に
付
ける)
Dụng cụ bảo đảm chống tiếng ồn (gắn vào tai)
調理器
(
具
)
Dụng cụ nấu ăn
ガラス切
り(
具
)
Dụng cụ cắt kính .

Từ đồng nghĩa của 具
noun
ぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐ
具
ぐ
dụng cụ
愚
ぐ
ngu ngốc