ぐびぐび
ぐびりぐびり
☆ Trạng từ thêm と
(Uống) ừng ực

ぐびぐび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐびぐび
sự cúng vốn cho, sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
具備 ぐび
sự trang bị đầy đủ
軍備 ぐんび
binh bị
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa
足袋ぐつ たびぐつ
giày xỏ ngón (giày có chia phần ngón cái riêng với các ngón còn lại)
予備軍 よびぐん
quân đội dự bị; quân dự bị