接ぐ
はぐ つぐ「TIẾP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Ghép (cây)
木に竹を接ぐ:mâu thuẫn
Ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau
骨
を
接
ぐ
Ghép xương/ bó bột
2
個
の
木材
を
接
ぐ
Ghép hai mảnh gỗ lại
Nắn; chữa trị; nối liền (xương).

Từ đồng nghĩa của 接ぐ
verb
Bảng chia động từ của 接ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接ぐ/はぐぐ |
Quá khứ (た) | 接いだ |
Phủ định (未然) | 接がない |
Lịch sự (丁寧) | 接ぎます |
te (て) | 接いで |
Khả năng (可能) | 接げる |
Thụ động (受身) | 接がれる |
Sai khiến (使役) | 接がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接ぐ |
Điều kiện (条件) | 接げば |
Mệnh lệnh (命令) | 接げ |
Ý chí (意向) | 接ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 接ぐな |
接ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接ぐ
骨を接ぐ ほねをつぐ ほねをはぐ
bó xương.
木に竹を接ぐ きにたけをつぐ
Mâu thuẫn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối
接遇 せつぐう
reception, welcome