ぐむ
☆ Hậu tố, động từ nhóm 1 -mu
To appear, to start to appear, to show signs of appearing

Bảng chia động từ của ぐむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐむ |
Quá khứ (た) | ぐんだ |
Phủ định (未然) | ぐまない |
Lịch sự (丁寧) | ぐみます |
te (て) | ぐんで |
Khả năng (可能) | ぐめる |
Thụ động (受身) | ぐまれる |
Sai khiến (使役) | ぐませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐむ |
Điều kiện (条件) | ぐめば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐめ |
Ý chí (意向) | ぐもう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐむな |