Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
ぐぶぐぶ
sòng sọc; òng ọc
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
ぶん殴る ぶんなぐる
gõ; đập; đánh mạnh.
らんぐん
melee
ぶるん ぶるり
with a vroom, with a sudden shaking
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.