ぐぶぐぶ
Sòng sọc; òng ọc

Bảng chia động từ của ぐぶぐぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐぶぐぶする |
Quá khứ (た) | ぐぶぐぶした |
Phủ định (未然) | ぐぶぐぶしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐぶぐぶします |
te (て) | ぐぶぐぶして |
Khả năng (可能) | ぐぶぐぶできる |
Thụ động (受身) | ぐぶぐぶされる |
Sai khiến (使役) | ぐぶぐぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐぶぐぶすられる |
Điều kiện (条件) | ぐぶぐぶすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐぶぐぶしろ |
Ý chí (意向) | ぐぶぐぶしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐぶぐぶするな |
ぐぶぐぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐぶぐぶ
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
đồ dùng văn phòng
仏具 ぶつぐ ぶぐ
phật cụ.
quần áo, trang phục, <QSự> đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
武具 ぶぐ
Người chế tạo vũ khí; nhà sản xuất vũ khí
供奉 ぐぶ
hộ tống; để phục vụ trên (về)
chính phủ quân sự
群部 ぐんぶ
các huyện ngoại thành