ぶんぐ
Đồ dùng văn phòng

ぶんぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんぐ
ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
文具
ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
Các từ liên quan tới ぶんぐ
デジタル文具 デジタルぶんぐ
Văn phòng phẩm kỹ thuật số
部分群 ぶぶんぐん
subgroup, partial group
文具店 ぶんぐてん
cửa hàng văn phòng phẩm
学童文具 がくどうぶんぐ
đồ dùng học sinh
文具/小物用 ぶんぐ/こものよう
Dành cho văn phòng phẩm / phụ kiện nhỏ
実験用文具 じっけんようぶんぐ
đồ dùng thí nghiệm
学童文具/雑貨 がくどうぶんぐ/ざっか
Vật dụng học sinh tại trường / hàng hóa đa dạng
実験用文具/備品 じっけんようぶんぐ/びひん
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm