Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐすーよー
everybody
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ぐぶぐぶ
sòng sọc; òng ọc
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
グーグー ぐーぐー
ngáy
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
舞踏療法 ぶとーりょーほー
liệu pháp nhảy múa (hoặc dmt - dance movement therapy)