ぐりぐり
グリグリ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Âm thanh
☆ Trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lăn mắt, mắt goggling, đôi mắt googly
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ
◆ Nghiền chống, ép hoặc cọ xát với chuyển động quay (ví dụ như vai của ai đó với khuỷu tay của một người)
☆ Danh từ
◆ Khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぐりぐり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐりぐりする/グリグリする |
Quá khứ (た) | ぐりぐりした |
Phủ định (未然) | ぐりぐりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐりぐりします |
te (て) | ぐりぐりして |
Khả năng (可能) | ぐりぐりできる |
Thụ động (受身) | ぐりぐりされる |
Sai khiến (使役) | ぐりぐりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐりぐりすられる |
Điều kiện (条件) | ぐりぐりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐりぐりしろ |
Ý chí (意向) | ぐりぐりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐりぐりするな |