加入する
かにゅう かにゅうする
「GIA NHẬP」
◆ Đi vào
◆ Đi vô
◆ Gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia
自分
が
興味
を
持
つ
フォーラム
に
加入
する
Tham gia diễn đàn mà mình yêu thích
私的年金
に
加入
する
Tham gia chế độ lương hưu cá nhân
医療プログラム
に
加入
する
Tham gia chương trình điều trị y học
◆ Vào.

Đăng nhập để xem giải thích