軍学
ぐんがく「QUÂN HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học quân sự
Chiến lược
Chiến thuật, sách lược

ぐんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんがく
軍学
ぐんがく
khoa học quân sự
軍楽
ぐんがく
âm nhạc trong quân đội, quân nhạc
ぐんがく
khoa học quân sự
Các từ liên quan tới ぐんがく
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
軍楽手 ぐんがくしゅ
nhạc sĩ (của một dàn nhạc) quân đội
軍楽長 ぐんがくちょう
nhạc trưởng của ban nhạc quân đội
nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt
nhanh chóng, mau lẹ
mũi khoan; máy khoan, ốc khoan, khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống, máy gieo và lấp hạt, gieo thành hàng; trồng thành luống, khỉ mặt xanh, vải thô
chiến lược
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy