軍楽長
ぐんがくちょう「QUÂN LẠC TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Nhạc trưởng của ban nhạc quân đội

軍楽長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍楽長
軍楽 ぐんがく
âm nhạc trong quân đội, quân nhạc
軍長 ぐんちょう
người chỉ huy trận chiến, viên chỉ huy chiến trường
楽長 がくちょう
Nhạc trưởng.
軍楽手 ぐんがくしゅ
nhạc sĩ (của một dàn nhạc) quân đội
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn