軍略
ぐんりゃく「QUÂN LƯỢC」
☆ Danh từ
Chiến lược
Chiến thuật, sách lược

Từ đồng nghĩa của 軍略
noun
ぐんりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんりゃく
軍略
ぐんりゃく
chiến lược
ぐんりゃく
chiến lược
Các từ liên quan tới ぐんりゃく
nhà chiến lược
軍略家 ぐんりゃくか
nhà chiến lược
nhẽo
flabbily, softly, limply, effortlessly, flexibly, mushy
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
ぐしゃぐしゃ グシャグシャ
sũng nước, nhão, nhàu nát