軍国主義者
ぐんこくしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa quân phiệt

ぐんこくしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんこくしゅぎしゃ
軍国主義者
ぐんこくしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa quân phiệt
ぐんこくしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa quân phiệt
Các từ liên quan tới ぐんこくしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa cá nhân
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa