個人主義者
こじんしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa cá nhân

こじんしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こじんしゅぎしゃ
個人主義者
こじんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa cá nhân
こじんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa cá nhân
Các từ liên quan tới こじんしゅぎしゃ
chủ nghĩa cá nhân
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
người có hai vợ, người có hai chồng
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
người theo thuyết sinh tồn