景気後退
けいきこうたい「CẢNH KHÍ HẬU THỐI」
Suy thoái kinh tế
景気後退
は
賃金生活者
を
苦境
に
追
い
込
みました。
Suy thoái kinh tế đã gây ra sự khủng hoảng cho những người làm công ăn lương.
Suy thoái
景気後退
は
賃金生活者
を
苦境
に
追
い
込
みました。
Suy thoái kinh tế đã gây ra sự khủng hoảng cho những người làm công ăn lương.
景気後退
の
定式
Mô hình của tình trạng suy thoái .
景気後退
の
一歩手前
だ
Trên bờ vực của sự suy thoái
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thụt vào

けいきこうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいきこうたい
景気後退
けいきこうたい
sự thụt vào
けいきこうたい
sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào
Các từ liên quan tới けいきこうたい
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện
tính cạnh tranh, tính đua tranh
model plane
chế độ ngoại hôn
smart phone
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
có hệ thống, có phương pháp