こうけいき
Sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất

こうけいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうけいき
こうけいき
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng
好景気
こうけいき
gặp thời tốt
Các từ liên quan tới こうけいき
跛行景気 はこうけいき
kinh tế lốm đốm bùng nổ
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện
sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào, sự rút đi, tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
model plane
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
vệ sinh, hợp vệ sinh
こけら葺き こけらぶき
cách lợp ngói bằng các tấm gỗ xếp chồng lên nhau
じんこういけ じんこういけ
hồ bơi nhân tạo