けいきどうこうしすう
Diffusion index (DI)

けいきどうこうしすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいきどうこうしすう
けいきどうこうしすう
diffusion index (DI)
景気動向指数
けいきどうこうしすう
chỉ số khuyếch tán (di)
Các từ liên quan tới けいきどうこうしすう
cái đo sáng
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
rash and blind act
hoàng đạo
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ