けいく
Cách ngôn

けいく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいく
けいく
cách ngôn
啓く
ひらく けいく
để làm sáng tỏ
警句
けいく
cách ngôn
Các từ liên quan tới けいく
景雲 けいくも
cảnh mây
負け戦 まけいくさ
mất trận đánh
警句を吐く けいくをはく
đưa ra cảnh báo
珪孔雀石 けいくじゃくせき
chrysocolla (một khoáng chất phyllosilicat đồng ngậm nước và mineraloid với công thức Cu 2 – xAl ₓ {H 2 – xSi ₂O ₅ ₄ • nH ₂O hoặc ₂H ₂Si ₂O ₅ ₄ • nH ₂O)
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
国慶 こっけい くにけい
ngày quốc khánh Trung Quốc
雲景 うんけい くもけい
sự nghiên cứu về mây
公卿 くぎょう こうけい くげ
quan lại; quí tộc