景雲
けいくも「CẢNH VÂN」
Cảnh mây

景雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景雲
神護景雲 じんごけいうん
thời Jingo-keiun (16/8/767-1/10/770)
雲景 うんけい くもけい
sự nghiên cứu về mây
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
雲 くも
mây
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
前景 ぜんけい
cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật
絶景 ぜっけい
cảnh quan tuyệt vời (không gì sánh bằng), phong cảnh (cảnh sắc) tuyệt đẹp