稽古日
けいこび「KÊ CỔ NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày cho bài học (của) ai đó

けいこび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいこび
稽古日
けいこび
ngày cho bài học (của) ai đó
けいこび
day for one's lesson
Các từ liên quan tới けいこび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
こけつ転びつ こけつまろびつ
(hurrying along) falling and stumbling, falling all over oneself
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
Geibi Gorge (Higashiyama-cho, Iwate-ken)
びっこ びっこ
què quặt.
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
(a) whistle