よびこ
(a) whistle

よびこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よびこ
よびこ
(a) whistle
呼び子
よびこ
cái còi, cái còi hiệu
Các từ liên quan tới よびこ
予備校 よびこう
lò luyện thi
呼び込み よびこみ
việc kêu gọi, mời chào khách
呼び込む よびこむ
mời gọi, lôi kéo, thu hút
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
予備工作 よびこうさく
cái mai làm việc; preliminaries
予備呼気量 よびこきりょー
thể tích dự trữ thở ra
予備交渉 よびこうしょう
đàm phán sơ bộ.
お母さん及び子供保護委員会 おかあさんおよびこどもほごいいんかい
ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em.