小心者
Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát

しょうしんもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうしんもの
小心者
しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát
しょうしんもの
người nhát gan, người nhút nhát
小身者
しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
Các từ liên quan tới しょうしんもの
palm print
けいしょうもの ふねともしび/しんごうきぐ/けいしょうもの
Đèn tàu/thiết bị tín hiệu/đồ vật hình tượng.
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
Rashomon (the film)
sự đui mù, sự mù quáng
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, lời thẩm vấn