Kết quả tra cứu ものものしい
Các từ liên quan tới ものものしい
ものものしい
◆ Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
◆ Loè loẹt, phô trương
◆ Làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ

Đăng nhập để xem giải thích