計数管
けいすうかん「KẾ SỔ QUẢN」
☆ Danh từ
Máy đếm/tính

けいすうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいすうかん
計数管
けいすうかん
máy đếm/tính
けいすうかん
máy đếm/tính
Các từ liên quan tới けいすうかん
ガイガーミュラー計数管 ガイガーミュラーけいすうかん
bộ đếm Geiger-Mueller
ガイガー計数管 ガイガーけいすうかん
bộ đếm Geiger
sự tương quan, thể tương liên
Hàm ẩn.+ Hàm số được biểu diễn dưới dạng không có BIẾN PHỤ THUỘC.
chin-ups
lưỡi gà
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
sự tìm thừa số