Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいはい
bộ hạ, tay chân
軽輩
珪肺
けいはい ケイはい
silicosis
死刑廃止 しけいはいし
hủy bỏ án tử hình
いけいはいぐうし
giao tử không đều
珪肺症 けいはいしょう
bệnh bụi phổi silic
スター形配線リングネットワーク スターけいはいせんリングネットワーク
mạng vòng dây hình sao
非定型肺炎 ひていけいはいえん
bệnh viêm phổi không điển hình
異形配偶子 いけいはいぐうし いぎょうはいぐうこ
いけいこうはい
chế độ ngoại hôn
はいはい へいへい
dần dần, từ từ