Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スター形配線リングネットワーク
スターけいはいせんリングネットワーク
mạng vòng dây hình sao
スロット形リングネットワーク スロットがたリングネットワーク
mạng hình vòng khuyết
リングネットワーク リング・ネットワーク
mạng vòng
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
形鋼用配線 かたこうようはいせん
hệ thống dây dẫn cho hình thép
配言済み 配言済み
đã gửi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
配線 はいせん
dây điện, đi dây, nối dây (điện)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
Đăng nhập để xem giải thích