はいはい
へいへい
☆ Thán từ
Dần dần, từ từ

はいはい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいはい
はいはい
へいへい
dần dần, từ từ
這い這い
はいはい
dần dần, từ từ
Các từ liên quan tới はいはい
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
vâng, đúng vậy
sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền
或いは あるいは あるは
hoặc; hoặc là
cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh ; khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình
sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
famous haiku poet