繋縛
けいばく「HỆ PHƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ràng buộc; sự kiềm chế

Bảng chia động từ của 繋縛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繋縛する/けいばくする |
Quá khứ (た) | 繋縛した |
Phủ định (未然) | 繋縛しない |
Lịch sự (丁寧) | 繋縛します |
te (て) | 繋縛して |
Khả năng (可能) | 繋縛できる |
Thụ động (受身) | 繋縛される |
Sai khiến (使役) | 繋縛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繋縛すられる |
Điều kiện (条件) | 繋縛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繋縛しろ |
Ý chí (意向) | 繋縛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繋縛するな |
けいばく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいばく
繋縛
けいばく
sự ràng buộc
けいばく
sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng
Các từ liên quan tới けいばく
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
けばい けばい
rối mắt, ồn ào, lòe loẹt
sự bán đấu giá
cách ngôn
hình chữ nhật
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói
売買契約 ばいばいけいやく
hợp đồng mua bán
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm