毳毳し
けばけば
毛が多いという意味です。

けばけば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けばけば
毳毳し
けばけば
毛が多いという意味です。
けばけば
loè loẹt
Các từ liên quan tới けばけば
毳々しい けばけばしい
khàn khàn, sặc sỡ
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
けばい けばい
rối mắt, ồn ào, lòe loẹt
化け ばけ
tự biến đổi, lấy một hình thức khác, ngụy trang chính mình
毛羽 けば
lông tơ; lông mao
xô.
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua