系列化
けいれつか「HỆ LIỆT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống

Bảng chia động từ của 系列化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 系列化する/けいれつかする |
Quá khứ (た) | 系列化した |
Phủ định (未然) | 系列化しない |
Lịch sự (丁寧) | 系列化します |
te (て) | 系列化して |
Khả năng (可能) | 系列化できる |
Thụ động (受身) | 系列化される |
Sai khiến (使役) | 系列化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 系列化すられる |
Điều kiện (条件) | 系列化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 系列化しろ |
Ý chí (意向) | 系列化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 系列化するな |
けいれつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいれつか
系列化
けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Các từ liên quan tới けいれつか
系列関係 けいれつかんけい
quan hệ thay thế; quan hệ hệ hình; quan hệ dọc
系列会社 けいれつがいしゃ けいれつかいしゃ
nhập hội công ty
vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác
trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng
gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)
sự cắt bao quy đầu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).