系列関係
けいれつかんけい「HỆ LIỆT QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Paradigmatic relation

系列関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 系列関係
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
範列関係 はんれつかんけい
quan hệ hệ hình (là quan hệ mang tính hình tuyến, mang tính tương hỗ trong phát ngôn, văn bản)
系列 けいれつ
dòng
関係 かんけい
can hệ
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ウラン系列 ウランけいれつ
chuỗi uranium
アクチニウム系列 アクチニウムけいれつ
nhóm Actinit (hóa học).