汚れ
よごれ けがれ「Ô」
☆ Danh từ
Bẩn; vệt bẩn
洗剤
は
衣類
の
汚
れを
落
とす
Bột giặt làm sạch vết bẩn .

Từ đồng nghĩa của 汚れ
noun
けがれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けがれ
汚れ
よごれ けがれ
bẩn
けがれ
tính chất dơ bẩn, tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết.
Các từ liên quan tới けがれ
穢れのない けがれのない
sạch sẽ, tinh khiết
穢多 えた けがれおお
từ cũ (già) cho burakumin (có ý xấu)
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt
眼瞼けいれん がんけんけいれん
co thắt mi mắt (blepharospasm)
枯れ枯れ かれがれ
khô héo