崖崩れ
がけくずれ「NHAI BĂNG」
☆ Danh từ
Sạt lở đất, lở đất hay đất trượt

がけくずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がけくずれ
崖崩れ
がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt
がけくずれ
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất.
Các từ liên quan tới がけくずれ
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
流れ図 ながれず
lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
学生崩れ がくせいくずれ
ex - sinh viên thoái hóa
系図学 けいずがく
phả hệ học (sự nghiên cứu)
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
削れる けずれる
bị mài mòn; bị cạo đi
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại