毛皮
けがわ もうひ「MAO BÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Da chưa thuộc; da lông thú
毛皮
の
靴
Giày da
Lông.
毛皮
の
服
を
着
ている。
Cô ấy được mặc áo lông thú.
毛皮
の
コート
が
特売中
です。
Áo khoác lông đang được giảm giá.
毛皮
の
コート
のために
動物
を
罠
で
捕獲
するのは
残酷
なことだ。
Tôi nghĩ rằng thật tàn nhẫn khi bẫy động vật để lấy áo khoác lông.

Từ đồng nghĩa của 毛皮
noun
けがわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けがわ
受け側ドライブ うけがわドライブ
ổ đĩa đích
受けが悪い うけがわるい
mất lòng
毛皮商 けがわしょう
Người buôn bán da lông thú
毛皮貿易 けがわぼうえき
fur trade
訳が分らない わけがわからない
không thể hiểu nổi, khó hiểu
không thể hiểu nổi, khó hiểu
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
訳柄 わけがら
suy luận; những hoàn cảnh; ý nghĩa