わけがら
Lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
Nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa

わけがら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけがら
わけがら
lý do, lẽ, lý trí.
訳柄
わけがら
suy luận
Các từ liên quan tới わけがら
汚らわしい けがらわしい
bẩn; bẩn thỉu; không trong sạch; hạ đẳng; hạ cấp
訳が分らない わけがわからない
không thể hiểu nổi, khó hiểu
không thể hiểu nổi, khó hiểu
けらけら笑う けらけらわらう
cười khúc khích.
側ら がわら
beside(s); trong khi; gần bên cạnh
和柄 わがら
hoa văn nhật bản
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
平瓦 ひらがわら
mái bằng