Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練り消しゴム
ねりけしゴム
tẩy đất sét, tẩy nhào
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消しゴム けしゴム けしごむ
練り消し ねりけし
ねり消しゴム ねりけしごむ
gôm tẩy không vụn tẩy
砂消しゴム すなけしゴム すなけしごむ
tẩy làm từ cát ( có thể tẩy bút mực )
ホルダー消しゴム ホルダーけしごむ
bút tẩu chì
プラスチック消しゴム プラスチックけしごむ
gôm tẩy plastic
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
Đăng nhập để xem giải thích